Che phủ |
| |
| |
|
Mục lục |
|
|
|
|
|
Kết quả tài chính tạm thời cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007 (hợp nhất) |
|
|
|
|
|
Tình trạng nhóm công ty |
| |
| |
|
| |
| |
|
Chính sách quản lý |
|
|
|
|
|
Kết quả kinh doanh và điều kiện tài chính |
| |
| |
|
| |
| |
|
Bảng cân đối kế toán hợp nhất tạm thời |
| |
| |
|
Báo cáo thu nhập hợp nhất tạm thời |
|
|
|
|
|
Tuyên bố hợp nhất trung gian về các thay đổi trong vốn chủ sở hữu của cổ đông |
|
|
|
|
|
Tuyên bố còn lại hợp nhất trung gian |
| |
| |
|
Tuyên bố dòng tiền hợp nhất trung gian |
|
|
|
|
|
Các vấn đề quan trọng cơ bản để chuẩn bị báo cáo/thay đổi tài chính hợp nhất tạm thời đối với chính sách kế toán/thông tin bổ sung |
|
|
|
|
|
[Ghi chú] Mối quan hệ bảng cân đối kế toán hợp nhất tạm thời/Báo cáo hợp nhất tạm thời về lãi và lỗ/báo cáo hợp nhất tạm thời về thay đổi trong công bằng/báo cáo hợp nhất tạm thời của các dòng tiền |
| |
| |
|
[Ghi chú] Thông tin phân khúc/Giao dịch cho thuê liên quan |
| |
| |
|
[Ghi chú] Liên quan đến chứng khoán/liên quan đến các dẫn xuất |
| |
| |
|
[Ghi chú] Các sự kiện quan trọng sau này |
| |
| |
|
Bảng so sánh thu nhập và chi tiêu hợp nhất [Tham khảo 1] |
|
|
|
|
|
Bảng so sánh sản lượng tối đa, khối lượng điện bán hàng, doanh thu điện, vv [Tham khảo 2] |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt các bảng tài chính tạm thời cá nhân cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007 |
| |
| |
|
Bảng cân đối trung bình |
|
|
|
|
|
Báo cáo lãi và lỗ tạm thời |
|
|
|
|
|
Thay đổi vốn cổ phần trung gian |
| |
| |
|
Những vấn đề quan trọng sẽ là cơ sở để chuẩn bị báo cáo/thay đổi tài chính tạm thời trong chính sách kế toán |
|
|
|
|
|
[Ghi chú] Mối quan hệ bảng cân đối kế toán tạm thời/mối quan hệ báo cáo thu nhập tạm thời/Báo cáo thay đổi vốn cổ phần của cổ đông/mối quan hệ giao dịch cho thuê/Mối quan hệ chứng khoán |
| |
| |
|
Bảng so sánh thu nhập và chi tiêu cá nhân [Tham khảo 1] |
| |
| |
|
Bảng so sánh sản lượng tối đa, khối lượng điện bán hàng, doanh thu điện, vv [Tham khảo 2] |
|
|
|
|
|