Tài sản cố định
Tài sản cố định kinh doanh điệnThiết bị phát điện thủy điệnThiết bị phát điện bằng hơi nướcThiết bị truyền tải điệnThiết bị trạm biến áp Thiết bị liên lạcThiết bị kinh doanh
Tài khoản tạm ngưng tài sản cố địnhTài khoản đang xây dựngTài khoản đang ngừng hoạt động
Đầu tư, vv Đầu tư dài hạnĐầu tư dài hạn vào công ty liên kết Chi phí trả trước dài hạnTài sản thuế thu nhập hoãn lạiDự trữ cho các tài khoản nghi ngờ (tín dụng)
Tài sản hiện tạiTiền mặt và tiền gửiCác khoản phải thuCác khoản phải thuĐầu tư ngắn hạnBộ nhớChi phí trả trướcPhải thu ngắn hạn từ công ty liên kếtTài sản thuế thu nhập hoãn lạiTài sản lưu động khácTài khoản hợp đồng hợp tác kỹ thuật ở nước ngoàiDự trữ cho các tài khoản nghi ngờ (tín dụng) |
2,204,655
1,400,231
547,445
414,094
333,256
36,777
9,985
58,671
760,877
759,057
1,820
43,546
30,114
1,785
1,901
9,747
△2
78,226
3,524
41,984
6,951
5,299
6,626
1,011
573
1,787
10,554
127
△213
|
2,097,306
1,392,554
568,597
430,410
282,856
40,879
10,753
59,056
669,151
668,939
212
35,601
31,026
1,818
2,825
−
△69
77,422
2,390
37,357
9,867
7,497
10,665
1,133
770
−
7,820
190
△269
|
107,348
7,677
△21,152
△16,315
50,399
△4,101
△767
△384
91,726
90,118
1,607
7,945
△912
△33
△923
9,747
66
804
1,133
4,626
△2,915
△2,197
△4,038
△122
△196
1,787
2,734
△62
56 |
Nợ cố địnhTrái phiếu doanh nghiệpVay dài hạn Nợ dài hạn chưa thanh toánNợ dài hạn của công ty liên kết Dự trữ lương hưuNợ cố định khác
Nợ hiện tại
Nợ cố định đến hạn trong vòng 1 nămKhoản vay ngắn hạnTài khoản phải trả Số tiền đến hạnChi phí phải trả Thuế tích lũyGửi tiềnNợ ngắn hạn của công ty liên kếtThanh toán tạm ứngCác khoản nợ ngắn hạn khác Tài khoản tài trợ hợp tác kỹ thuật ở nước ngoài
Dự trữDự trữ hạn hán (Luật Kinh doanh điện lực Điều 36)
Tổng Nợ
Vốn
Dự trữ pháp định Dự trữ lợi nhuận
Thặng dưQuỹ dự phòng tổn thất đầu tư ra nước ngoàiDự phòng khấu hao đặc biệtQuỹ dự trữ biến động ngoại hốiQuỹ dự trữ riêngLãi chưa phân bổ trong kỳ hiện tại(trong đó thu nhập ròng)
Tổng vốn |
1,927,106
768,365
1,129,206
559
−
28,967
7
235,241
141,560
41,790
3,780
6,401
16,857
8,620
293
13,649
1,401
867
18
349
349
2,162,696
70,600
4,276
4,276
45,308
2
5,920
1,960
10,000
27,426
(12,702)
120,185 |
1,853,784
682,117
1,153,984
1,450
72
16,158
0
214,554
112,070
38,440
4,072
8,424
17,192
20,463
354
11,678
1,165
692
−
481
481
2,068,820
70,600
3,874
3,874
31,434
−
5,920
1,960
−
23,554
(15,806)
105,908
|
73,321
86,247
△ 24,778
△890
△72
12,809
6
20,686
29,490
3,350
△291
△2,022
△334
△11,843
△61
1,971
235
175
18
△131
△131
93,876
−
401
401
13,874
2
−
−
10,000
3,872
(△ 3,158)
14,276
|