Mục chi phí thường xuyên
Chi phí hoạt động kinh doanh điện
Chi phí sản xuất thủy điệnChi phí phát điện bằng hơi nước Chi phí truyền tải điện Chi phí chuyển đổiChi phí bán hàng Phí liên lạcChi phí chung và hành chínhThuế kinh doanh
Lợi nhuận hoạt động
Chi phí tài chính kinh doanh điệnTiền lãi đã trảKhấu trừ chi phí phát hành trái phiếuPhân bổ chênh lệch phát hành trái phiếu
Chi phí hợp tác kỹ thuật ở nước ngoàiChi phí hợp tác kỹ thuật ở nước ngoài
Chi phí ngoài hoạt động Chi phí sự nghiệpLỗ bán tài sản cố địnhNhững tổn thất khác
Tổng chi thường xuyên trong kỳ
Thu nhập thường xuyên
Cung cấp hoặc hoàn nhập quỹ dự trữ hạn hán Dự phòng hạn hán Hoàn nhập dự trữ hạn hán (tín dụng)
Phần tổn thất đặc biệtMất đặc biệtDự trữ trợ cấp hưu trí
Lợi nhuận trước thuế Thuế doanh nghiệp, vv Thuế doanh nghiệp, vv số tiền điều chỉnh
Lợi nhuận ròngLợi nhuận chuyển từ năm trướcSố tiền điều chỉnh ảnh hưởng của thuế năm ngoái
Cùng áp dụng kế toán hiệu lực thuếHoàn nhập dự phòng tổn thất đầu tư ra nước ngoài
Lợi nhuận chưa phân bổ kỳ này |
344,493
69,240
175,389
32,688
7,317
941
4,524
48,515
5,874
(105,837)
72,784
71,096
1,218
469
1,362
1,362
1,248
1,248
2
1,246
419,889
32,919
△131
−
△131
12,645
12,645
20,405
13,326
△5,622
12,702
8,810
5,911
1
27,426 |
345,367
66,976
186,722
23,395
7,606
846
4,496
48,518
6,804
(106,176)
72,694
70,938
1,203
552
1,149
1,149
2,618
2,618
0
2,618
421,829
32,459
403
403
−
−
−
32,056
16,195
−
15,860
7,693
−
−
23,554 |
△873
2,263
△11,333
9,292
△288
95
28
△2
△929
(△339)
90
158
14
△83
212
212
△1,369
△1,369
1
△1,371
△1,940
459
△535
△403
△131
12,645
12,645
△11,650
△2,869
△5,622
△3,158
1,117
5,911
1
3,872 |
Phần doanh thu thông thường
Doanh thu hoạt động kinh doanh điện
Tiền điện công ty khác bánDoanh thu lô hàngDoanh thu kinh doanh điện khác
Thu nhập tài chính kinh doanh điệnCổ tức nhận đượcTiền lãi nhận được
Doanh thu hợp tác kỹ thuật ở nước ngoàiDoanh thu hợp tác kỹ thuật ở nước ngoài
Thu nhập ngoài hoạt động Thu nhập phi kinh doanh Lợi nhuận từ việc bán tài sản cố địnhThu nhập khác
Tổng thu nhập thường xuyên |
450,330
385,719
62,287
2,324
409
22
387
1,651
1,651
416
416
86
330
452,808
|
451,543
392,474
−
59,069
623
49
573
1,353
1,353
768
768
31
737
454,289
|
△1,213
△6,755
62,287
△ 56,745
△213
△27
△186
297
297
△352
△352
54
△406
△1,481
|