Sức mạnh J
Báo cáo lãi lỗ
Từ ngày 1 tháng 4 năm 1999
Cho đến ngày 31 tháng 3 năm 2000
Công ty TNHH Phát triển Điện lực
(Đơn vị: triệu yên)
Phần chi phí Phần lợi nhuận
Gia đình Giai đoạn hiện tại Hiệp 1 phép trừ Gia đình Giai đoạn hiện tại Hiệp 1 phép trừ
Mục chi phí thường xuyên

Chi phí hoạt động kinh doanh điện

Chi phí sản xuất thủy điện
Chi phí phát điện bằng hơi nước
 Chi phí truyền tải điện
 Chi phí chuyển đổi
Chi phí bán hàng
 Phí liên lạc
Chi phí chung và hành chính
Thuế kinh doanh

 Lợi nhuận hoạt động

Chi phí tài chính kinh doanh điện
Tiền lãi đã trả
Khấu trừ chi phí phát hành trái phiếu
Phân bổ chênh lệch phát hành trái phiếu

Chi phí hợp tác kỹ thuật ở nước ngoài
Chi phí hợp tác kỹ thuật ở nước ngoài

Chi phí ngoài hoạt động
 Chi phí sự nghiệp
Lỗ bán tài sản cố định
Những tổn thất khác

Tổng chi thường xuyên trong kỳ

Thu nhập thường xuyên

Cung cấp hoặc hoàn nhập quỹ dự trữ hạn hán
 Dự phòng hạn hán
 Hoàn nhập dự trữ hạn hán (tín dụng)

Phần tổn thất đặc biệt
Mất đặc biệt
Dự trữ trợ cấp hưu trí
Lợi nhuận trước thuế
 Thuế doanh nghiệp, vv
 Thuế doanh nghiệp, vv số tiền điều chỉnh
Lợi nhuận ròng
Lợi nhuận chuyển từ năm trước
Số tiền điều chỉnh ảnh hưởng của thuế năm ngoái

Cùng áp dụng kế toán hiệu lực thuế
Hoàn nhập dự phòng tổn thất đầu tư ra nước ngoài

Lợi nhuận chưa phân bổ kỳ này


344,493

69,240
175,389
32,688
7,317
941
4,524
48,515
5,874

(105,837)

72,784
71,096
1,218
469

1,362
1,362

1,248
1,248
2
1,246

419,889

32,919

△131

△131


12,645
12,645
20,405
13,326
△5,622
12,702
8,810
5,911

1


27,426


345,367

66,976
186,722
23,395
7,606
846
4,496
48,518
6,804

(106,176)

72,694
70,938
1,203
552

1,149
1,149

2,618
2,618
0
2,618

421,829

32,459

403
403





32,056
16,195

15,860
7,693





23,554


△873

2,263
△11,333
9,292
△288
95
28
△2
△929

(△339)

90
158
14
△83

212
212

△1,369
△1,369
1
△1,371

△1,940

459

△535
△403
△131


12,645
12,645
△11,650
△2,869
△5,622
△3,158
1,117
5,911

1


3,872
Phần doanh thu thông thường

Doanh thu hoạt động kinh doanh điện

Tiền điện công ty khác bán
Doanh thu lô hàng
Doanh thu kinh doanh điện khác








Thu nhập tài chính kinh doanh điện
Cổ tức nhận được
Tiền lãi nhận được


Doanh thu hợp tác kỹ thuật ở nước ngoài
Doanh thu hợp tác kỹ thuật ở nước ngoài

Thu nhập ngoài hoạt động
 Thu nhập phi kinh doanh
 Lợi nhuận từ việc bán tài sản cố định
Thu nhập khác

Tổng thu nhập thường xuyên


450,330

385,719
62,287
2,324








409
22
387


1,651
1,651

416
416
86
330

452,808


451,543

392,474

59,069








623
49
573


1,353
1,353

768
768
31
737

454,289


△1,213

△6,755
62,287
△ 56,745








△213
△27
△186


297
297

△352
△352
54
△406

△1,481

(Ghi chú) Thay đổi phương pháp mô tả
1) Do sửa đổi các quy định kế toán kinh doanh điện, doanh thu bánh xe, trước đây được tính vào doanh thu kinh doanh điện linh tinh, giờ đây được hiển thị riêng biệt với năm tài chính này
Trong năm tài chính trước, 57259 triệu yên đã được đưa vào doanh thu linh tinh từ kinh doanh điện
2) Do sửa đổi các quy định kế toán kinh doanh điện, các tên thông thường của phân bổ chi phí phát hành trái phiếu, phân bổ chênh lệch phát hành trái phiếu và thuế doanh nghiệp đã được thay đổi thành phân bổ chi phí phát hành trái phiếu, phân bổ chênh lệch phát hành trái phiếu và thuế doanh nghiệp, vv kể từ năm tài chính này
Bản quyền (c) 2004-2025, Công ty TNHH Phát triển Điện lực Mọi quyền được bảo lưu