Sức mạnh J
Bảng so sánh lợi ích
(Đơn vị: triệu yên,%)
Vật phẩm năm thứ 11
(A)
năm thứ 10
(B)
So sánh hàng năm Tỷ lệ thành phần (%)
Tăng/giảm (A-B) (A/B) năm thứ 11 năm thứ 10
Kinh
Luôn luôn
Bộ sưu tập
Lợi ích
Doanh thu hoạt động 450,330 451,543 △1,213 99.7 99.5 99.4
Tiền điện công ty khác bán 385,719 392,474 △6,755 98.3 85.2 86.4
Năng lượng nước
  Hỏa lực

Doanh thu lô hàng

Doanh thu kinh doanh điện khác

Thu nhập khác
144,114
241,604

62,287

2,324

2,477
145,643
246,830



59,069

2,746
△1,529
△5,226

62,287

△56,745

△268
99.0
97.9





90.2
31.8
53.4

13.8

0.5

0.5
32.1
54.3



13.0

0.6
tổng 452,808 454,289 △1,481 99.7 100.0 100.0
Kinh
Luôn luôn
chi phí
cho
Chi phí hoạt động 344,493 345,367 △873 99.7 82.1 81.9
Chi phí nhân sự
Tiêu hao nhiên liệu
 Chi phí sửa chữa
Phí sử dụng nước
Thuế tài sản cố định
 Chi phí khấu hao
Chi phí khác
Thuế kinh doanh

Chi phí tài chính
44,497
80,926
32,494
4,359
14,019
98,918
63,402
5,874

72,784
45,801
83,444
35,152
4,368
14,797
94,451
60,546
6,804

72,694
△1,304
△2,517
△2,658
△9
△777
4,466
2,855
△929

90
97.2
97.0
92.4
99.8
94.7
104.7
104.7
86.3

100.1
10.6
19.3
7.8
1.0
3.3
23.6
15.1
1.4

17.3
10.9
19.8
8.3
1.0
3.5
22.4
14.4
1.6

17.2
Chi phí khác 2,611 3,768 △1,157 69.3 0.6 0.9
tổng 419,889 421,829 △1,940 99.5 100.0 100.0
Thu nhập thông thường 32,919 32,459 459 101.4
 Dự trữ hoặc rút dự trữ hạn hán
Mất mát đặc biệt
 Lợi nhuận trước thuế
 Thuế doanh nghiệp, vv
 Thuế doanh nghiệp, vv số tiền điều chỉnh
Lợi nhuận ròng
△131
12,645
20,405
13,326
△5,622
12,702
403

32,056
16,195

15,860
△535
12,645
△11,650
△2,869
△5,622
△3,158


63.7
82.3

80.1
(Ghi chú)
(1)
Tất cả số tiền được làm tròn xuống hàng triệu yên gần nhất
(2)
Do sửa đổi các quy tắc kế toán kinh doanh điện, doanh thu bánh xe, trước đây được tính vào doanh thu kinh doanh điện linh tinh, giờ đây được hiển thị riêng biệt với năm tài chính này
Bản quyền (c) 2004-2025, Công ty TNHH Phát triển Điện lực Mọi quyền được bảo lưu