Mục chi phí thường xuyên
Chi phí hoạt động kinh doanh điệnChi phí sản xuất thủy điệnChi phí phát điện bằng hơi nướcChi phí truyền tải Chi phí chuyển đổiChi phí bán hàng Phí liên lạcChi phí chung và hành chínhThuế kinh doanh
Lợi nhuận hoạt động
Chi phí tài chính kinh doanh điệnĐã trả lãiChi phí phát hành trái phiếu và chi phí khấu haoPhân bổ chênh lệch phát hành trái phiếu
Chi phí ngoài hoạt động Chi phí sự nghiệpLỗ bán tài sản cố địnhTổn thất khác
Tổng chi phí định kỳ tạm thời
Thu nhập thông thường tạm thờiCung cấp hoặc hoàn nhập quỹ dự trữ hạn hánHoàn nhập dự trữ hạn hán (tín dụng)
Phần tổn thất đặc biệt
Mất đặc biệtDự trữ trợ cấp hưu trí
Lợi nhuận tạm tính trước thuế Thuế doanh nghiệp, vv Thuế doanh nghiệp, vv số tiền điều chỉnh
Lợi nhuận tạm thời
Lợi nhuận chuyển từ năm trước
Lợi nhuận chưa phân bổ tạm thời |
173,853
31,045
92,525
16,789
3,800
411
2,059
24,117
3,104
(63,798)
35,888
35,011
413
463
526
526
−
526
210,268
29,317
△190
△190
11,670
11,670
17,837
11,815
△5,267
11,289
13,606
24,895 |
158,478
29,229
88,944
11,213
3,394
408
2,000
20,341
2,946
(67,215)
36,313
35,552
417
343
25
25
1
23
194,816
31,317
−
−
−
−
31,317
12,083
−
19,234
8,810
28,045 |
15,374
1,816
3,580
5,576
405
2
59
3,776
157
(△3,416)
△424
△540
△3
119
501
501
△1
502
15,451
△2,000
△190
△190
11,670
11,670
△13,480
△267
5,267
△7,945
4,795
△3,149 |
|
Phần doanh thu thông thường
Doanh thu hoạt động kinh doanh điệnTiền điện do công ty khác bánDoanh thu vận tảiDoanh thu kinh doanh điện khác
Thu nhập tài chính kinh doanh điệnCổ tức nhận đượcThu nhập lãi
Thu nhập ngoài hoạt động Thu nhập phi kinh doanh Lợi nhuận từ việc bán tài sản cố địnhThu nhập khác
Tổng thu nhập thông thường tạm thời
|
237,652
204,098
32,681
871
44
14
30
1,889
1,889
386
1,503
239,586
|
225,694
194,767
30,054
872
232
14
218
207
207
49
158
226,134
|
11,957
9,330
2,627
0
△188
0
△188
1,681
1,681
337
1,344
13,451
|