Trái phiếu doanh nghiệp thẳng không có bảo đảm trong nước
Năm tài chính 2025 kết thúc vào tháng 3 năm 2026
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày đổi quà |
94 |
Tháng 8 14,2025 |
69 tỷ yên |
2.240% |
Tháng 9 18,2037 |
93 |
Tháng 8 14,2025 |
¥ 165 tỷ |
2.015% |
Tháng 8 20,2035 |
92 |
Tháng sáu 12,2025 |
20 tỷ yên |
2.694% |
Tháng sáu 20,2045 |
91 |
Tháng sáu 12,2025 |
¥ 133 tỷ |
2.027% |
Tháng sáu 20,2035 |
Năm tài chính 2024 kết thúc vào tháng 3 năm 2025
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày đổi quà |
90 |
Tháng 8 16,2024 |
¥ 7,8 tỷ |
1.368% |
Tháng 8 18,2034 |
89 |
Tháng 4 10,2024 |
10 tỷ yên |
1.121% |
Tháng 4 20,2034 |
Năm tài chính 2023 kết thúc vào tháng 3 năm 2024
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày quy đổi |
88 |
Tháng 2 16,2024 |
5 tỷ yên |
1.754% |
Tháng 2 20,2043 |
87 |
Tháng 2 16,2024 |
20 tỷ yên |
1.106% |
Tháng 2 20,2034 |
86 |
30 tháng 5 năm 2023 |
20 tỷ yên |
0.930% |
20 tháng 5 năm 2033 |
Năm tài chính 2022 kết thúc vào tháng 3 năm 2023
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày đổi quà |
85 |
Tháng 3 15,2023 |
¥ 10 tỷ |
0.872% |
Tháng 10 31,2029 |
84 |
Tháng 2 16,2023 |
20 tỷ yên |
0.754% |
Tháng 2 18,2028 |
83 |
Tháng 12 7,2022 |
15 tỷ yên |
0.450% |
Tháng 4 20,2026 |
82 |
Tháng 11 17,2022 |
¥ 17 tỷ |
1.000% |
Tháng 11 19,2032 |
81 |
Tháng 8 24,2022 |
¥ 13,7 tỷ |
1.200% |
Tháng 8 20,2042 |
80 |
Tháng 8 24,2022 |
¥ 18 tỷ |
0.615% |
Tháng 8 20,2029 |
79 |
Tháng 7 12,2022 |
¥ 23,9 tỷ |
0.350% |
Tháng 7 18,2025 |
78 |
26/05/2022 |
10 tỷ yên |
0.624% |
20 tháng 5 năm 2032 |
77 |
26/05/2022 |
10 tỷ yên |
0.400% |
20 tháng 5 năm 2027 |
Năm tài chính 2021 kết thúc vào tháng 3 năm 2022
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày đổi quà |
76 |
Tháng 1 20,2022 |
10 tỷ yên |
0.310% |
Tháng 1 20,2032 |
75 |
Tháng 10 21,2021 |
20 tỷ yên |
0.350% |
Tháng 10 20,2031 |
74 |
20/05/2021 |
10 tỷ yên |
0.620% |
20 tháng 5 năm 2041 |
73 |
20 tháng 5 năm 2021 |
30 tỷ yên |
0.310% |
20 tháng 5 năm 2031 |
Năm tài chính 2020 kết thúc vào tháng 3 năm 2021
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Mức chiết khấu |
Ngày đổi quà |
72 |
Tháng 1 21,2021 |
20 tỷ yên |
0.350% |
Tháng 1 20,2031 |
71 |
Tháng sáu 4,2020 |
30 tỷ yên |
0.420% |
Tháng sáu 20,2030 |
70 |
Tháng sáu 4,2020 |
20 tỷ yên |
0.140% |
Tháng sáu 20,2025 |
Năm tài chính 2019 kết thúc vào tháng 3 năm 2020
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày đổi quà |
69 |
Tháng 10 10,2019 |
20 tỷ yên |
0.500% |
Tháng 10 20,2039 |
68 |
Tháng 9 5,2019 |
10 tỷ yên |
0.480% |
Tháng 9 20,2039 |
67 |
Tháng 9 5,2019 |
¥ 10 tỷ |
0.240% |
Tháng 9 20,2029 |
66 |
Tháng 4 23,2019 |
10 tỷ yên |
1.146% |
Tháng 4 20,2049 |
65 |
Tháng 4 10,2019 |
¥ 10 tỷ |
0.739% |
Tháng 4 20,2039 |
64 |
Tháng 4 10,2019 |
10 tỷ yên |
0.405% |
Tháng 4 20,2029 |
Năm tài chính 2018 kết thúc vào tháng 3 năm 2019
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Mức chiết khấu |
Ngày quy đổi |
63 |
Tháng 11 29,2018 |
10 tỷ yên |
0.250% |
Tháng 11 20,2025 |
62 |
Tháng 10 23,2018 |
10 tỷ yên |
0.682% |
Tháng 10 20,2033 |
61 |
Tháng 10 12,2018 |
¥ 10 tỷ |
0.682% |
Tháng 10 20,2033 |
60 |
Tháng 9 19,2018 |
10 tỷ yên |
0.804% |
Tháng 9 172038 |
59 |
Tháng 9 19,2018 |
20 tỷ yên |
0.414% |
Tháng 9 20,2028 |
58 |
Tháng 7 11,2018 |
10 tỷ yên |
0.705% |
Tháng 7 20,2038 |
57 |
Tháng 7 11,2018 |
20 tỷ yên |
0.355% |
Tháng 7 20,2028 |
56 |
23/05/2018 |
¥ 10 tỷ |
0.540% |
20 tháng 5 năm 2033 |
55 |
23/05/2018 |
20 tỷ yên |
0.375% |
19 tháng 5 năm 2028 |
Năm tài chính 2017 kết thúc vào tháng 3 năm 2018
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày đổi quà |
54 |
Tháng 11 15,2017 |
30 tỷ yên |
0.380% |
Tháng 11 19,2027 |
53 |
Tháng 10 13,2017 |
10 tỷ yên |
0.380% |
Tháng 10 20,2027 |
52 |
Tháng 9 12,2017 |
¥ 10 tỷ |
0.748% |
Tháng 9 18,2037 |
51 |
Tháng 7 19,2017 |
¥ 10 tỷ |
0.858% |
Tháng 7 17,2037 |
50 |
Tháng 7 19,2017 |
¥ 10 tỷ |
0.415% |
Tháng 7 20,2027 |
49 |
18/05/2017 |
20 tỷ yên |
0.400% |
20 tháng 5 năm 2027 |
48 |
Tháng 4 13,2017 |
10 tỷ yên |
0.569% |
Tháng 4 20,2032 |
Năm tài chính 2016 kết thúc vào tháng 3 năm 2017
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày quy đổi |
47 |
Tháng 2 22,2017 |
10 tỷ yên |
0.919% |
Tháng 2 20,2037 |
46 |
Tháng 1 19,2017 |
20 tỷ yên |
0.220% |
Tháng 1 19,2024 |
45 |
Tháng 11 29,2016 |
¥ 10 tỷ |
0.260% |
Tháng 11 20,2026 |
44 |
Tháng 10 20,2016 |
10 tỷ yên |
0.688% |
Tháng 10 20,2036 |
43 |
Tháng sáu 07,2016 |
20 tỷ yên |
0.29% |
Tháng sáu 19,2026 |
42 |
Tháng 4 18,2016 |
¥ 10 tỷ |
0.310% |
Tháng 4 20,2026 |
Năm tài chính 2014 kết thúc vào tháng 3 năm 2015
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày quy đổi |
41 |
Tháng 9 2,2014 |
20 tỷ yên |
0.782% |
Tháng 8 20,2024 |
40 |
Tháng sáu 11,2014 |
20 tỷ yên |
0.889% |
Tháng sáu 20,2024 |
Năm tài chính 2013 kết thúc vào tháng 3 năm 2014
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày đổi quà |
39 |
Tháng 2 24,2014 |
20 tỷ yên |
0.929% |
Tháng 2 20,2024 |
38 |
Tháng 12 16,2013 |
20 tỷ yên |
0.978% |
Tháng 12 20,2023 |
37 |
Tháng 7 25,2013 |
20 tỷ yên |
1.035% |
Tháng 7 20,2021 |
36 |
30/05/2013 |
20 tỷ yên |
0.717% |
18/05/2018 |
Năm tài chính 2012 kết thúc vào tháng 3 năm 2013
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày đổi quà |
35 |
Tháng 10 22,2012 |
20 tỷ yên |
1.126% |
Tháng 10 20,2022 |
34 |
Tháng 9 14,2012 |
20 tỷ yên |
0.592% |
Tháng 9 20,2017 |
Năm tài chính 2010 kết thúc vào tháng 3 năm 2011
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày quy đổi |
33 |
Tháng 2 24,2011 |
20 tỷ yên |
1.422% |
Tháng 2 19,2021 |
32 |
Tháng 12 09,2010 |
20 tỷ yên |
1.285% |
Tháng 12 18,2020 |
31 |
Tháng 9 09,2010 |
20 tỷ yên |
1.155% |
Tháng 9 18,2020 |
30 |
20/05/2010 |
20 tỷ yên |
1.394% |
20/05/2020 |
Năm tài chính 2009 kết thúc vào tháng 3 năm 2010
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày quy đổi |
29 |
30/11/2009 |
20 tỷ yên |
1.405% |
20/11/2019 |
28 |
28 tháng 8 năm 2009 |
20 tỷ yên |
1.474% |
20/08/2019 |
27 |
21 tháng 5 năm 2009 |
20 tỷ yên |
1.608% |
20/05/2019 |
Năm tài chính 2008 kết thúc vào tháng 3 năm 2009
Không |
Ngày phát hành |
Tổng số tiền |
Tỷ lệ phiếu giảm giá |
Ngày quy đổi |
26 |
Mar12,2009 |
¥ 15 tỷ |
2.22% |
20/12/2028 |
25 |
Mar12,2009 |
20 tỷ yên |
1.61% |
20/03/2019 |
24 |
11/12/2008 |
20 tỷ yên |
1.21% |
20/12/2013 |
23 |
30 tháng 5 năm 2008 |
30 tỷ yên |
1.82% |
20/03/2018 |
22 |
24/04/2008 |
30 tỷ yên |
1.60% |
20/03/2018 |