Vị thế tài chính[Hợp nhất]
Tổng tài sản
- (Ghi chú)Số tiền dưới 0,1 tỷ yên đã được làm tròn xuống
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu/vốn cổ đông
- (Ghi chú)Số tiền dưới 0,1 tỷ yên đã được làm tròn xuống
Tỷ lệ Nợ chịu lãi/Nợ
- (Ghi chú)Số tiền dưới 0,1 tỷ yên đã được làm tròn xuống
Bảng cân đối kế toán tóm tắt
(Triệu yên)
[Tài sản] |
2020/3 |
2021/3 |
2022/3 |
2023/3 |
2024/3 |
Tài sản dài hạn |
2,471,347 |
2,475,202 |
2,594,819 |
2,701,385 |
2,785,494 |
Nhà máy và thiết bị điện tiện ích |
965,082 |
1,107,399 |
1,076,948 |
1,065,522 |
1,092,687 |
Cơ sở sản xuất thủy điện |
353,720 |
356,513 |
360,084 |
374,454 |
378,572 |
Cơ sở sản xuất nhiệt điện |
296,715 |
422,645 |
401,071 |
379,750 |
364,877 |
Cơ sở sản xuất điện động cơ đốt trong |
2,377 |
1,460 |
1,198 |
- |
- |
Cơ sở sản xuất năng lượng tái tạo |
72,492 |
84,040 |
76,556 |
77,783 |
- |
Sản xuất điện tái tạo và các cơ sở liên quan |
- |
- |
- |
- |
118,762 |
Thiết bị truyền dẫn |
147,922 |
145,989 |
144,458 |
140,248 |
136,104 |
Cơ sở chuyển đổi |
28,896 |
31,743 |
30,236 |
32,954 |
33,506 |
Thiết bị thông tin liên lạc |
8,597 |
7,054 |
6,600 |
6,303 |
6,523 |
Cơ sở vật chất chung |
54,359 |
57,952 |
56,742 |
54,028 |
54,340 |
Cơ sở kinh doanh ở nước ngoài |
316,333 |
286,958 |
271,356 |
447,201 |
463,421 |
Tài sản dài hạn khác |
90,924 |
91,106 |
92,297 |
89,219 |
89,664 |
Đang xây dựng |
647,160 |
588,222 |
676,596 |
572,165 |
576,118 |
Đang xây dựng |
647,160 |
588,222 |
676,596 |
572,165 |
576,118 |
Nhiên liệu hạt nhân |
74,812 |
75,359 |
75,806 |
76,226 |
77,101 |
Đang xử lý nhiên liệu hạt nhân |
74,812 |
75,359 |
75,806 |
76,226 |
77,101 |
Đầu tư và các tài sản khác |
377,033 |
326,156 |
401,813 |
451,048 |
486,501 |
Đầu tư dài hạn |
288,706 |
252,425 |
323,770 |
371,914 |
410,175 |
Tài sản phúc lợi hưu trí |
- |
87 |
241 |
1,473 |
18,157 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
59,413 |
54,221 |
64,277 |
56,896 |
41,709 |
Khác |
28,994 |
19,521 |
13,642 |
20,867 |
16,545 |
Trợ cấp cho tài khoản đáng ngờ |
(81) |
(99) |
(118) |
(102) |
(87) |
Tài sản hiện tại |
334,043 |
366,757 |
471,357 |
661,300 |
690,254 |
Tiền mặt và tiền gửi |
159,325 |
189,842 |
223,072 |
342,018 |
278,814 |
Phiếu nợ và tài khoản phải thu-Giao dịch |
80,466 |
66,140 |
- |
- |
- |
Các giấy tờ và tài khoản phải thu-Tài sản thương mại và hợp đồng |
- |
- |
80,439 |
129,901 |
98,119 |
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
3,281 |
153,146 |
Hàng tồn kho |
50,375 |
46,085 |
62,173 |
110,315 |
80,059 |
Khác |
43,876 |
65,042 |
105,674 |
75,786 |
80,118 |
Trợ cấp cho tài khoản đáng ngờ |
(0) |
(352) |
(3) |
(3) |
(3) |
Tổng tài sản |
2,805,390 |
2,841,960 |
3,066,176 |
3,362,685 |
3,475,749 |
(Triệu yên)
[Nợ] |
2020/3 |
2021/3 |
2022/3 |
2023/3 |
2024/3 |
Nợ dài hạn |
1,642,354 |
1,713,159 |
1,686,575 |
1,797,923 |
1,793,412 |
Trái phiếu phải trả |
604,993 |
654,994 |
706,484 |
774,085 |
729,086 |
Vay dài hạn |
865,369 |
892,350 |
839,645 |
893,363 |
932,304 |
Nợ thuê |
2,218 |
2,484 |
2,239 |
1,695 |
1,210 |
Điều khoản khác |
29 |
26 |
20 |
11 |
26 |
Trách nhiệm trợ cấp hưu trí |
60,119 |
45,647 |
37,976 |
33,301 |
31,707 |
Nghĩa vụ rút lại tài sản |
30,877 |
35,378 |
35,240 |
34,087 |
34,465 |
Nợ thuế hoãn lại |
16,715 |
15,403 |
16,808 |
25,098 |
27,677 |
Khác |
62,031 |
66,874 |
48,158 |
36,279 |
36,934 |
Nợ hiện tại |
305,648 |
275,115 |
415,496 |
372,019 |
349,257 |
Phần nợ dài hạn hiện tại |
161,013 |
87,332 |
145,467 |
207,374 |
196,448 |
Vay ngắn hạn |
14,952 |
8,947 |
8,149 |
10,715 |
8,031 |
Giấy tờ thương mại |
- |
20,005 |
90,016 |
- |
- |
Ghi chú và tài khoản phải trả-Giao dịch |
28,729 |
23,625 |
44,651 |
53,774 |
52,379 |
Thuế tích lũy |
19,430 |
43,865 |
18,276 |
27,884 |
27,745 |
Điều khoản khác |
622 |
661 |
691 |
698 |
646 |
Nghĩa vụ rút lại tài sản |
386 |
493 |
426 |
476 |
528 |
Khác |
80,514 |
90,185 |
107,817 |
71,096 |
63,478 |
Tổng nợ phải trả |
1,948,003 |
1,988,274 |
2,102,071 |
2,169,942 |
2,142,670 |
[Tài sản ròng] |
2020/3 |
2021/3 |
2022/3 |
2023/3 |
2024/3 |
Vốn cổ đông |
806,197 |
814,772 |
870,826 |
977,800 |
1,038,201 |
Vốn cổ phần |
180,502 |
180,502 |
180,502 |
180,502 |
180,502 |
Thặng dư vốn |
119,877 |
119,877 |
119,881 |
128,178 |
128,178 |
Thu nhập giữ lại |
505,825 |
514,401 |
570,452 |
669,498 |
729,883 |
Cổ phiếu kho bạc |
(8) |
(8) |
(9) |
(378) |
(362) |
Thu nhập tổng hợp tích lũy khác |
1,567 |
(5,627) |
45,203 |
106,878 |
177,720 |
Chênh lệch định giá đối với chứng khoán sẵn sàng để bán |
6,156 |
11,156 |
14,014 |
14,372 |
26,855 |
Lãi hoặc lỗ hoãn lại trên các khoản phòng hộ |
(23,263) |
(33,968) |
(9,359) |
7,948 |
15,434 |
Điều chỉnh dịch ngoại tệ |
22,479 |
9,096 |
32,136 |
78,928 |
119,358 |
Đo lường lại các gói phúc lợi đã xác định |
(3,806) |
8,088 |
8,411 |
5,629 |
16,072 |
Lợi ích không kiểm soát |
49,623 |
44,540 |
48,075 |
108,064 |
117,156 |
Tổng tài sản ròng |
857,387 |
853,685 |
964,105 |
1,192,743 |
1,333,078 |
Tổng nợ phải trả và tài sản ròng |
2,805,390 |
2,841,960 |
3,066,176 |
3,362,685 |
3,475,749 |
(Triệu yên)
|
2020/3 |
2021/3 |
2022/3 |
2023/3 |
2024/3 |
Nợ chịu lãi |
1,648,442 |
1,664,696 |
1,786,445 |
1,885,823 |
1,867,064 |
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (%) |
28.8 |
28.5 |
29.9 |
32.3 |
35.0 |
- (Ghi chú)Số tiền dưới 1 triệu yên đã được làm tròn xuống