kèo nhà cái m88 EPDC

Hiệu suất trước đây [Hợp nhất]

Doanh thu hoạt động

  1. (Ghi chú)Số tiền dưới 0,1 tỷ yên đã được làm tròn xuống

Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động/Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động

  1. (Ghi chú)Số tiền dưới 0,1 tỷ yên đã được làm tròn xuống

Tỷ lệ lợi nhuận thông thường/Lợi nhuận thông thường

  1. (Ghi chú)Số tiền dưới 0,1 tỷ yên đã được làm tròn

Tỷ lệ thu nhập ròng/thu nhập ròng

  1. (Ghi chú)Số tiền dưới 0,1 tỷ yên đã được làm tròn xuống
  1. Thu nhập ròng (lợi nhuận quy cho chủ sở hữu của cha mẹ)

Báo cáo thu nhập ngưng tụ

(Triệu yên)
  2020/3 2021/3 2022/3 2023/3 2024/3
Doanh thu hoạt động 913,775 909,144 1,084,621 1,841,922 1,257,998
Doanh thu hoạt động điện lực 684,155 731,302 876,431 1,417,902 899,476
Doanh thu hoạt động kinh doanh ở nước ngoài 179,094 138,087 145,106 277,555 259,264
Doanh thu hoạt động kinh doanh khác 50,525 39,754 63,083 146,464 99,256
Thu nhập không hoạt động 26,537 11,214 22,508 24,764 49,518
Thu nhập cổ tức 1,465 2,839 1,862 1,927 1,866
Thu nhập lãi 1,264 515 1,811 3,472 7,447
Phần lợi nhuận của các đơn vị được tính bằng phương pháp vốn chủ sở hữu 11,320 2,759 14,228 9,128 24,550
Lãi từ việc bán tài sản dài hạn - - 63 3,936 -
Thu nhập yêu cầu bảo hiểm - 2,202 - - -
Lợi nhuận ngoại hối 7,498 - - - -
Khác 4,989 2,897 4,543 6,299 15,654
Tổng doanh thu thông thường 940,313 920,359 1,107,130 1,866,686 1,307,516
Chi phí hoạt động 830,136 831,369 997,642 1,658,055 1,152,293
Chi phí vận hành tiện ích điện 629,287 675,837 824,491 1,340,611 861,021
Chi phí hoạt động kinh doanh ở nước ngoài 151,810 109,167 118,290 248,592 226,756
Chi phí hoạt động kinh doanh khác 49,039 46,364 54,860 68,850 64,515
lợi nhuận hoạt động 83,638 77,775 86,979 183,867 105,704
Chi phí ngoài hoạt động 32,091 28,086 36,641 37,839 36,687
Chi phí lãi vay 26,293 23,746 22,442 27,368 30,937
Mất khi nghỉ hưu tài sản không hiện tại - - 1,780 4,667 -
tổn thất ngoại hối - - 7,558 - -
Khác 5,797 4,340 4,859 5,803 5,749
Tổng chi phí thông thường 862,228 859,456 1,034,283 1,695,894 1,188,981
Lợi nhuận thông thường 78,085 60,903 72,846 170,792 118,535
Thu nhập bất thường - 9,478 - - -
tổn thất phi thường 12,497 5,706 - - -
Lợi nhuận trước thuế thu nhập 65,587 64,674 72,846 170,792 118,535
Thuế thu nhập-Hiện hành 15,611 35,451 14,581 37,935 27,393
Thuế thu nhập hoãn lại (3,620) (1,960) (16,519) 13,864 6,446
Tổng thuế thu nhập 11,990 33,491 (1,938) 51,799 33,839
Lợi nhuận 53,596 31,183 74,784 118,993 84,695
Lợi nhuận được quy cho lợi ích không kiểm soát 11,319 8,879 5,097 5,303 6,920
Lợi nhuận được quy cho chủ sở hữu của cha mẹ 42,277 22,304 69,687 113,689 77,774
  1. (Lưu ý)Số tiền dưới 1 triệu yên đã được làm tròn xuống
Đầu trang