Thông tin tài chính và hiệu suất

Xu hướng kết quả [Hợp nhất]

Sales (theo phân khúc)

(Lưu ý) Nếu dưới 100 triệu yên bị cắt ngắn và hiển thị

Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động/doanh thu hoạt động Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động

(Lưu ý) Nếu số lượng nhỏ hơn 100 triệu yên, nó sẽ được hiển thị cắt ngắn

Tỷ lệ lợi nhuận/đơn hàng của đơn hàng của doanh số

(Lưu ý) Nếu số lượng nhỏ hơn 100 triệu yên, nó sẽ được hiển thị cắt ngắn

Thu nhập ròng được quy cho chủ sở hữu của công ty mẹ/
Biên lợi nhuận ròng của doanh số

(Lưu ý) Nếu dưới 100 triệu yên bị cắt ngắn và hiển thị

Báo cáo thu nhập và tổn thất hợp nhất (Tóm tắt)

(triệu yên)
  2019 2020 2021 2022 2023
Doanh thu hoạt động 913,775 909,144 1,084,621 1,841,922 1,257,998
Doanh thu hoạt động kinh doanh điện 684,155 731,302 876,431 1,417,902 899,476
Doanh thu hoạt động kinh doanh ở nước ngoài 179,094 138,087 145,106 277,555 259,264
Doanh thu hoạt động kinh doanh khác 50,525 39,754 63,083 146,464 99,256
Doanh thu không hoạt động 26,537 11,214 22,508 24,764 49,518
Cổ tức nhận 1,465 2,839 1,862 1,927 1,866
Thu nhập lãi 1,264 515 1,811 3,472 7,447
lợi nhuận đầu tư phương pháp vốn chủ sở hữu 11,320 2,759 14,228 9,128 24,550
Tăng khi bán tài sản cố định - - 63 3,936 -
Biên lai bảo hiểm - 2,202 - - -
Lợi nhuận nước ngoài 7,498 - - - -
Khác 4,989 2,897 4,543 6,299 15,654
Tổng thu nhập hoạt động hiện tại 940,313 920,359 1,107,130 1,866,686 1,307,516
Chi phí điều hành 830,136 831,369 997,642 1,658,055 1,152,293
Chi phí hoạt động kinh doanh điện 629,287 675,837 824,491 1,340,611 861,021
Chi phí hoạt động kinh doanh ở nước ngoài 151,810 109,167 118,290 248,592 226,756
Chi phí hoạt động kinh doanh khác 49,039 46,364 54,860 68,850 64,515
(lợi nhuận hoạt động) 83,638 77,775 86,979 183,867 105,704
Chi phí không hoạt động 32,091 28,086 36,641 37,839 36,687
tiền lãi 26,293 23,746 22,442 27,368 30,937
Mất về loại bỏ tài sản cố định - - 1,780 4,667 -
Mất nước ngoài - - 7,558 - -
Khác 5,797 4,340 4,859 5,803 5,749
Tổng chi phí hoạt động hiện tại 862,228 859,456 1,034,283 1,695,894 1,188,981
lợi nhuận hoạt động hiện tại 78,085 60,903 72,846 170,792 118,535
Lợi ích đặc biệt - 9,478 - - -
Mất đặc biệt 12,497 5,706 - - -
Thu nhập ròng hiện tại trước thuế và thu nhập khác 65,587 64,674 72,846 170,792 118,535
Thuế doanh nghiệp, thuế cư trú và thuế kinh doanh 15,611 35,451 14,581 37,935 27,393
Điều chỉnh thuế doanh nghiệp △ 3,620 △ 1,960 △ 16,519 13,864 6,446
Tổng số thuế doanh nghiệp, vv 11,990 33,491 △ 1,938 51,799 33,839
Thu nhập ròng 53,596 31,183 74,784 118,993 84,695
Thu nhập ròng được quy cho các cổ đông không kiểm soát 11,319 8,879 5,097 5,303 6,920
Thu nhập ròng được quy cho chủ sở hữu của cha mẹ 42,277 22,304 69,687 113,689 77,774

(Lưu ý) Nếu dưới 1 triệu yên bị cắt ngắn và hiển thị

Trang đầu trang
Đóng