Thông tin tài chính và hiệu suất

Trạng thái tài sản [Hợp nhất]

Tổng tài sản

(Lưu ý) Nếu số lượng nhỏ hơn 100 triệu yên, nó sẽ được hiển thị cắt ngắn

Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu/vốn chủ sở hữu

(Lưu ý) Nếu số lượng nhỏ hơn 100 triệu yên, nó sẽ được hiển thị cắt ngắn

Số dư nợ chịu lãi/Tỷ lệ nợ chịu lãi

(Lưu ý) Nếu số lượng nhỏ hơn 100 triệu yên, nó sẽ được hiển thị cắt ngắn

tỷ lệ d/e

tỷ lệ d/e = nợ/vốn chủ sở hữu vào cuối năm

Bảng cân đối kế toán hợp nhất (Tóm tắt)

(triệu yên)
[Phần tài sản] 2019 2020 2021 2022 2023
Tài sản cố định 2,471,347 2,475,202 2,594,819 2,701,385 2,785,494
Tài sản cố định kinh doanh quyền lực 965,082 1,107,399 1,076,948 1,065,522 1,092,687
Thiết bị phát điện thủy điện 353,720 356,513 360,084 374,454 378,572
Thiết bị phát điện hơi nước 296,715 422,645 401,071 379,750 364,877
Cơ sở phát điện đốt trong 2,377 1,460 1,198 - -
Năng lượng mới và các thiết bị phát điện khác 72,492 84,040 76,556 77,783 -
năng lượng mới, sản xuất điện, vv - - - - 118,762
Cơ sở truyền tải điện 147,922 145,989 144,458 140,248 136,104
Thiết bị trạm biến áp 28,896 31,743 30,236 32,954 33,506
Thiết bị truyền thông 8,597 7,054 6,600 6,303 6,523
Thiết bị kinh doanh 54,359 57,952 56,742 54,028 54,340
cố định tài sản cho doanh nghiệp ở nước ngoài 316,333 286,958 271,356 447,201 463,421
Tài sản cố định khác 90,924 91,106 92,297 89,219 89,664
Đã sửa lỗi tài sản tức thì 647,160 588,222 676,596 572,165 576,118
Tài khoản xây dựng tức thì 647,160 588,222 676,596 572,165 576,118
nhiên liệu hạt nhân 74,812 75,359 75,806 76,226 77,101
nhiên liệu hạt nhân hiện đang được xử lý 74,812 75,359 75,806 76,226 77,101
Đầu tư và các tài sản khác 377,033 326,156 401,813 451,048 486,501
Đầu tư dài hạn 288,706 252,425 323,770 371,914 410,175
Tài sản liên quan đến lợi ích hưu trí - 87 241 1,473 18,157
Tài sản thuế hoãn lại 59,413 54,221 64,277 56,896 41,709
khác 28,994 19,521 13,642 20,867 16,545
Tính khả dụng cho các tài khoản nghi ngờ (tín dụng) △ 81 △ 99 △ 118 △ 102 △ 87
Tài sản lỏng 334,043 366,757 471,357 661,300 690,254
Tiền mặt và tiền gửi 159,325 189,842 223,072 342,018 278,814
Hóa đơn ghi chú và tài khoản phải thu 80,466 66,140 - - -
Hàng tỷ khoản phải thu, tài khoản phải thu và tài sản hợp đồng - - 80,439 129,901 98,119
Đầu tư ngắn hạn - - - 3,281 153,146
hàng tồn kho 50,375 46,085 62,173 110,315 80,059
khác 43,876 65,042 105,674 75,786 80,118
Tính khả dụng cho các tài khoản nghi ngờ (tín dụng) △ 0 △ 352 △ 3 △ 3 △ 3
Tổng tài sản 2,805,390 2,841,960 3,066,176 3,362,685 3,475,749
(triệu yên)
[do nợ] 2019 2020 2021 2022 2023
Trách nhiệm cố định 1,642,354 1,713,159 1,686,575 1,797,923 1,793,412
trái phiếu mượn 604,993 654,994 706,484 774,085 729,086
cho vay dài hạn 865,369 892,350 839,645 893,363 932,304
nghĩa vụ cho thuê 2,218 2,484 2,239 1,695 1,210
Các khoản phụ cấp khác 29 26 20 11 26
Trách nhiệm lợi ích hưu trí 60,119 45,647 37,976 33,301 31,707
Nợ hưu trí tài sản 30,877 35,378 35,240 34,087 34,465
Các khoản nợ thuế hoãn lại 16,715 15,403 16,808 25,098 27,677
khác 62,031 66,874 48,158 36,279 36,934
Nợ hiện tại 305,648 275,115 415,496 372,019 349,257
Các khoản nợ cố định trong vòng một năm 161,013 87,332 145,467 207,374 196,448
Vay ngắn hạn 14,952 8,947 8,149 10,715 8,031
Giấy thương mại - 20,005 90,016 - -
Hóa đơn thanh toán và tài khoản phải trả 28,729 23,625 44,651 53,774 52,379
thuế chưa trả 19,430 43,865 18,276 27,884 27,745
Các khoản phụ cấp khác 622 661 691 698 646
Nợ hưu trí tài sản 386 493 426 476 528
khác 80,514 90,185 107,817 71,096 63,478
Tổng nợ 1,948,003 1,988,274 2,102,071 2,169,942 2,142,670
[Phần tài sản ròng] 2019 2020 2021 2022 2023
vốn chủ sở hữu của cổ đông 806,197 814,772 870,826 977,800 1,038,201
Capital 180,502 180,502 180,502 180,502 180,502
Thặng dư vốn 119,877 119,877 119,881 128,178 128,178
Lợi nhuận được giữ lại 505,825 514,401 570,452 669,498 729,883
Kho bạc △ 8 △ 8 △ 9 △ 378 △ 362
tích lũy thu nhập toàn diện khác 1,567 △ 5,627 45,203 106,878 177,720
Sự khác biệt định giá chứng khoán sẵn có khác 6,156 11,156 14,014 14,372 26,855
Lợi nhuận và lỗ hàng rào hoãn lại △ 23,263 △ 33,968 △ 9,359 7,948 15,434
Tài khoản điều chỉnh dịch thuật nước ngoài 22,479 9,096 32,136 78,928 119,358
Điều chỉnh tích lũy cho lợi ích hưu trí △ 3,806 8,088 8,411 5,629 16,072
Lợi ích không kiểm soát 49,623 44,540 48,075 108,064 117,156
Tổng tài sản ròng 857,387 853,685 964,105 1,192,743 1,333,078
Tổng số nợ và tài sản ròng 2,805,390 2,841,960 3,066,176 3,362,685 3,475,749
(triệu yên)
  2019 2020 2021 2022 2023
Số dư nợ chịu lãi 1,648,442 1,664,696 1,786,445 1,885,823 1,867,064
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu (%) 28.8 28.5 29.9 32.3 35.0

(Lưu ý) Nếu dưới 1 triệu yên bị cắt ngắn và hiển thị

Trang đầu trang
Đóng